LỄ TẠ ƠN THẦN NƯỚC (YTỨC A ĐA TU DÊ)
CỦA DÂN TỘC PA CÔ
LỄ TẠ ƠN THẦN NƯỚC (YTỨC A ĐA TU DÊ)
CỦA DÂN TỘC PA CÔ
LỄ TẠ ƠN THẦN NƯỚC (YTỨC A ĐA TU DÊ) CỦA DÂN TỘC PA CÔ
1. Chủ thể văn hóa và không gian thực hành di sản
Dân tộc Pa Cô là một trong những dân tộc thiểu số sinh sống lâu đời tại khu vực phía Tây Thành phố Huế và tỉnh Quảng Trị. Trong quá trình cư trú và phát triển, đồng bào Pa Cô đã sáng tạo và gìn giữ một kho tàng văn hóa truyền thống phong phú, đặc sắc, bao gồm nhiều lễ hội, phong tục tập quán, tri thức dân gian vẫn còn được bảo lưu và thực hành trong đời sống cộng đồng hiện nay.
Trong hệ thống tín ngưỡng dân gian của người Pa Cô, lễ tạ ơn thần nước, theo tiếng Pa Cô gọi là Ytức a đa Tu Dê, là một nghi lễ lớn, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, gắn liền với đời sống sinh hoạt, sản xuất và quan niệm tâm linh của cộng đồng.
Không gian thực hành lễ hội chủ yếu diễn ra tại nhà sinh hoạt cộng đồng (Târ Đảh) của làng và bến nước truyền thống – nơi gắn bó mật thiết với đời sống hằng ngày của người Pa Cô.
2. Nguồn gốc và ý nghĩa của lễ tạ ơn thần nước
Lễ tạ ơn thần nước được tổ chức nhằm bày tỏ lòng biết ơn và sự tôn kính đối với thần Nước (Tu Dê) – vị thần được người Pa Cô tin rằng có quyền năng cai quản nguồn nước, bảo vệ sự sống của con người. Nghi lễ mang ý nghĩa cầu mong cho người dân trong làng được sống an lành, khỏe mạnh; khi đi tắm suối, đánh bắt cá không gặp tai nạn; đồng thời cầu cho mưa thuận gió hòa, nguồn nước sạch, dồi dào phục vụ sinh hoạt và sản xuất.
Theo quan niệm dân gian của người Pa Cô, thần Nước có hình dạng giống một con mãng xà lớn, thân dài, màu trắng, có mái tóc trắng dài. Khi trong làng xảy ra hiện tượng người bị chết đuối, cộng đồng cho rằng đã có hành vi nào đó làm phật ý thần nước, khiến thần trừng phạt con người. Vì vậy, lễ tạ ơn thần nước mang ý nghĩa hóa giải, cầu an và tái lập sự hài hòa giữa con người với thế giới tự nhiên.
3. Thời gian, chu kỳ và quy mô tổ chức lễ hội
Lễ tạ ơn thần nước không tổ chức hằng năm mà 10 năm hoặc 15 năm mới diễn ra một lần, tùy thuộc vào tình hình đời sống, sự bình yên của cộng đồng làng. Toàn bộ nghi lễ kéo dài 4 ngày 3 đêm, bao gồm cả thời gian chuẩn bị và thực hành nghi lễ chính.
Người Pa Cô là một cộng đồng có tính cố kết cao, do đó trước khi tổ chức lễ, trưởng làng sẽ triệu tập cuộc họp với sự tham gia của các trưởng họ, các giàng tại nhà Târ Đảh để thống nhất thời gian, nội dung và phân công công việc cho các thành viên trong làng.
4. Trình tự thực hành nghi lễ
Ngày thứ nhất: Chuẩn bị lễ hội
Các trưởng họ, già làng và con cháu trong làng tập trung tại nhà Târ Đảh để phân công công việc.
Thanh niên đảm nhiệm việc tổng dọn vệ sinh trong làng, chặt tre, chặt cây làm vật liệu.
Phụ nữ chuẩn bị lương thực, làm bánh A–Quát, nấu ăn phục vụ những người tham gia công việc chung.
Người cao tuổi được chia thành hai nhóm: một nhóm đan lát các tầng dàn cúng (Pa Roong), nhóm còn lại vót hoa tre (Târ họot) để trang trí không gian lễ hội.
Ngày thứ hai: Dựng cây nêu và rước thần hộ mệnh
Sau khi hoàn tất công tác chuẩn bị, dân làng tiến hành dựng cây nêu. Các già làng lần lượt rước các vị thần hộ mệnh của các dòng họ (Ka Nỉah) về dự lễ tại nhà Târ Đảh.
Trưởng làng cho cột trâu, heo, gà vào cây nêu, sau đó dẫn đoàn dân làng đánh cồng chiêng xuống điểm tập kết để đón các giàng. Tại nhà Târ Đảh, các giàng, thầy mo (KuRu) và dân làng cùng nhảy múa quanh cây nêu trong tiếng cồng chiêng vang vọng.
Trong nghi thức tế sống, trưởng làng cùng các trưởng họ bày mâm cúng gồm một con gà, một chén cơm, một chén nước và một chai bia để báo với các vị thần rằng các Ka Nỉah của các dòng họ đã về đầy đủ, đồng thời mời các thần cùng tham dự lễ hội. Nghi thức múa hát kéo dài suốt đêm đến sáng hôm sau.
Ngày thứ ba: Đâm trâu và cúng các thần linh
Dân làng tiến hành nghi lễ đâm trâu. Sau đó, trâu, heo, gà được chế biến làm lễ vật. Tất cả lễ vật đều được nấu chín, ngoại trừ đầu trâu, cổ trâu và hai bên đùi.
Già làng cùng các giàng và đại diện các dòng họ tiến hành cúng mời các vị thần: thần núi, thần xứ (thần cai quản vùng đất), A Vỗ Cu Tăng – thần cai quản các loài thú rừng và vật nuôi. Trong quá trình cúng, người dân và thầy mo cùng múa hát quanh mâm lễ để mời thần linh về chứng giám.
Sau đó, trưởng làng sử dụng ống tre chẻ đôi gọi là A Siẻu để hỏi ý kiến các vị thần về việc lễ vật đã đầy đủ hay chưa và xin phép tổ chức lễ cúng thần nước vào ngày hôm sau. Khi được thần linh chấp thuận, làng tiếp tục chuẩn bị cho nghi lễ chính.
Ngày thứ tư: Cúng thần nước tại bến nước
Toàn thể dân làng di chuyển xuống bến nước của làng. Tại đây, bà con dựng dàn cúng (Pa Roong), chuẩn bị thuyền bằng thân chuối và tre (Kalai), hai con trâu và hai con voi tượng trưng làm từ quả bí.
Trưởng làng tiến hành tế sống các lễ vật như dê, heo, gà. Điểm đặc biệt của nghi lễ là tất cả lễ vật đều phải có màu trắng, thể hiện sự tinh khiết theo quan niệm của người Pa Cô. Sau khi tế sống, các thanh niên làm thịt và chế biến lễ vật ngay tại bến nước.
Khi lễ vật được bày biện đầy đủ, các già làng tiến hành cúng thần nước, cầu mong cho cộng đồng được bình an, có nguồn nước sạch, cuộc sống ổn định và không còn tai nạn chết đuối. Sau nghi lễ, toàn bộ lễ vật được sử dụng ngay tại chỗ, không mang về nhà hoặc di chuyển sang nơi khác.
5. Giá trị văn hóa của di sản
Lễ tạ ơn thần nước của dân tộc Pa Cô là một di sản văn hóa tiêu biểu, phản ánh rõ nét tín ngưỡng dân gian, tri thức bản địa và mối quan hệ hài hòa giữa con người với thiên nhiên. Nghi lễ thể hiện tinh thần đoàn kết cộng đồng, sự phân công lao động rõ ràng, vai trò của già làng và các thầy mo trong đời sống tinh thần của người Pa Cô.
Việc bảo tồn và phát huy lễ tạ ơn thần nước có ý nghĩa quan trọng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc Pa Cô, đồng thời góp phần làm phong phú thêm kho tàng di sản văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam.