Giữa dãy Trường Sơn hùng vĩ, nơi những dải mây trắng vắt ngang sườn núi, nơi tiếng suối hòa cùng tiếng chiêng vang vọng giữa đại ngàn, có một dân tộc vẫn lặng lẽ gìn giữ cho mình một kho tàng văn hóa cổ kính và đậm đà bản sắc – đó là người Tà Ôi.
Người Tà Ôi sinh sống chủ yếu ở các huyện miền núi phía Tây Thành phố Huế như A Lưới cũ là một trong những dân tộc thiểu số có đời sống tinh thần phong phú, chứa đựng những giá trị văn hóa dân gian đặc sắc, gắn liền với thiên nhiên, cộng đồng và lòng tin thiêng liêng vào thế giới tâm linh.
Với người Tà Ôi, rừng không chỉ là nơi ở, mà còn là người bạn, người mẹ, là cội nguồn của sự sống. Trong tiềm thức của họ, mỗi con suối, mỗi ngọn núi, mỗi gốc cây đều có linh hồn. Vì vậy, cách sống của người Tà Ôi luôn hài hòa, tôn trọng và biết ơn thiên nhiên.Họ tụ thành bản làng (abơh), mỗi làng như một đại gia đình lớn. Giữa làng luôn có nhà Gươl hoặc nhà cộng đồng, nơi mọi người hội họp, bàn chuyện chung, tổ chức lễ hội và đón tiếp khách quý. Nhà Gươl không chỉ mang giá trị vật chất mà còn là trung tâm văn hóa tinh thần, biểu tượng cho tinh thần đoàn kết, cho mối liên kết bền chặt giữa con người với nhau.
Trang phục truyền thống của người Tà Ôi cũng là một niềm tự hào sâu sắc. Những tấm vải zèng – dệt bằng tay trên khung gỗ mộc – là linh hồn của thẩm mỹ Tà Ôi. Mỗi hoa văn, mỗi sợi chỉ là một câu chuyện, một ký ức. Họa tiết trên zèng mô phỏng hình chim muông, mặt trời, núi rừng, thể hiện niềm tin vào thiên nhiên và ước vọng về cuộc sống no đủ, hạnh phúc. Chính vì vậy, nghề dệt zèng đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, một minh chứng cho sức sống bền bỉ của văn hóa Tà Ôi trong dòng chảy hiện đại.
2. Văn học dân gian – Tiếng nói của trái tim và trí tuệ Tà Ôi
Nếu ví văn hóa là “phần hồn” của một dân tộc, thì văn học dân gian chính là “tiếng nói của tâm hồn” – nơi người Tà Ôi gửi gắm niềm tin, tình cảm và triết lý sống.
Kho tàng văn học dân gian Tà Ôi rất phong phú, gồm truyện cổ, thần thoại, sử thi, tục ngữ, dân ca, câu đố và lời hát giao duyên.
Trong truyện cổ, người Tà Ôi thường kể về nguồn gốc con người, về các vị thần tạo nên đất trời, hoặc về những người anh hùng dũng cảm chống lại thế lực xấu xa. Những câu chuyện như “Nàng A Roong và mặt trời”, “Người con trai của thần rừng”, “Nguồn gốc cây lúa” không chỉ giải thích tự nhiên theo lối thần thoại mà còn gửi gắm ước vọng về hạnh phúc, sự công bằng, và lòng yêu thương giữa con người với nhau.
Dân ca Tà Ôi là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần. Tiếng hát vang lên trong đêm lửa hội, giữa tiếng chiêng trống, hòa quyện với tiếng suối và gió rừng. Họ có nhiều làn điệu dân ca đặc trưng như A Chấp, Cha Chấp, Lý, với âm điệu trầm bổng, nhẹ nhàng mà tha thiết. Những khúc hát ấy thường là lời ru của mẹ, lời tỏ tình của đôi trai gái, hay bài ca mừng mùa lúa mới. Trong tiếng hát dân gian Tà Ôi, ta nghe được nhịp thở của núi rừng, sự chân chất, thật thà và lòng biết ơn cuộc sống.
Còn trong tục ngữ, ca dao, người Tà Ôi thể hiện rõ kinh nghiệm sống và đạo lý dân gian. Họ ví người lười biếng với “con chim bay không hết cánh rừng”, ví người thật thà như “dòng nước suối trong không đục”. Từng lời nói dân gian ấy vừa giản dị vừa chứa đựng triết lý sâu xa, phản ánh nhân cách, lòng tự trọng và cách ứng xử nhân văn của cộng đồng.
3. Phong tục tập quán – Dấu ấn của nếp sống cộng đồng
Đời sống của người Tà Ôi gắn bó mật thiết với cộng đồng, nơi mỗi người đều có trách nhiệm với làng, với núi rừng và với tổ tiên.
Trong hôn nhân, người Tà Ôi đề cao tình yêu tự do và sự chung thủy. Khi trai gái đến tuổi trưởng thành, họ được phép tìm hiểu nhau qua những đêm hát lý, hát cha chấp trong các dịp lễ hội. Nếu đôi bên thuận lòng, họ sẽ báo với cha mẹ và làm lễ cưới. Trong đám cưới, cô dâu thường tự tay dệt tặng chú rể một tấm zèng đẹp nhất – đó không chỉ là món quà cưới, mà là lời thề son sắt gửi trao cả đời.
Tang lễ của người Tà Ôi thể hiện niềm tin thiêng liêng vào thế giới bên kia. Họ tin rằng, khi con người qua đời, linh hồn sẽ trở về với rừng núi – nơi có tổ tiên chờ đón. Vì vậy, tang lễ được tổ chức trang trọng, với các nghi thức tiễn biệt chu đáo. Sau lễ chính, người Tà Ôi thường tổ chức lễ bỏ mả, nhằm chia tay linh hồn người đã khuất và để họ được an nghỉ vĩnh hằng.
Trong lao động sản xuất, người Tà Ôi có nhiều phong tục đẹp thể hiện tinh thần gắn bó cộng đồng: lễ cúng rẫy, lễ cầu mưa, lễ mừng lúa mới. Mỗi lễ hội đều là dịp để người dân tạ ơn thần linh, cầu mùa màng tốt tươi, đồng thời thắt chặt tình đoàn kết giữa các hộ gia đình. Đó là những dịp hiếm hoi mà bản làng rộn ràng tiếng cười, tiếng hát – nơi mọi người cùng chia sẻ niềm vui, xua tan vất vả sau những tháng ngày lao động cực nhọc.
Tín ngưỡng của người Tà Ôi mang đậm màu sắc vạn vật hữu linh – tin rằng mọi vật trong vũ trụ đều có linh hồn. Họ tôn thờ Yang – vị thần tối cao cai quản muôn loài, cùng các thần phụ như thần rừng, thần sông, thần lúa, thần mặt trời. Trong tâm thức họ, thần linh không ở đâu xa, mà hiện hữu trong cây cỏ, nước suối, trong tiếng gió, trong ngọn lửa thiêng giữa nhà Gươl.
Các lễ hội Tà Ôi là biểu hiện rực rỡ nhất của đời sống tâm linh. Lễ hội A Riêu Car (lễ mừng nhà mới) thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và cầu mong bình an cho gia đình. Lễ A Re Lưi (mừng lúa mới) là dịp người dân cảm ơn thần lúa đã cho mùa màng bội thu. Đặc biệt, lễ đâm trâu được coi là nghi thức thiêng liêng nhất – tượng trưng cho lòng dũng cảm, sức mạnh của cộng đồng và lòng hiếu khách.
Trong tiếng chiêng trống rộn ràng, nam nữ Tà Ôi cùng nắm tay múa xoang quanh cột lễ, nhịp điệu uyển chuyển hòa cùng tiếng hò reo, tạo nên một bản hòa ca đầy sức sống. Mỗi lễ hội là một dịp để con người gặp gỡ, hàn huyên, thể hiện lòng biết ơn trời đất và củng cố tinh thần đoàn kết. Có thể nói, tín ngưỡng và lễ hội là “nhịp cầu nối” giữa con người Tà Ôi và thế giới thiêng liêng – nơi họ tìm thấy sức mạnh tinh thần để vượt qua mọi thử thách.
Trước những biến đổi của thời đại, người Tà Ôi vẫn nỗ lực bảo tồn và phục hồi các giá trị truyền thống. Nhiều làng đã phục dựng lại nghề dệt zèng, mở lớp dạy dân ca, dân vũ, tổ chức các lễ hội văn hóa Tà Ôi hằng năm để giới thiệu bản sắc dân tộc. Các trường học vùng cao cũng đưa ngôn ngữ và văn hóa Tà Ôi vào giảng dạy, giúp thế hệ trẻ hiểu và tự hào về cội nguồn của mình.
Tuy nhiên, việc bảo tồn văn hóa không chỉ là sưu tầm, trưng bày, mà quan trọng hơn là duy trì sức sống thật sự trong cộng đồng. Khi người Tà Ôi vẫn còn hát dân ca bên bếp lửa, còn dệt zèng, còn tổ chức lễ hội làng, thì văn hóa ấy vẫn đang sống, vẫn đang thở giữa đại ngàn Trường Sơn.
6. Kết luận – Tiếng vọng của đại ngàn
Văn hóa Tà Ôi là một kho báu quý giá của đất Thừa Thiên Huế và của cả Việt Nam. Trong từng câu chuyện cổ, từng điệu hát, từng tấm vải zèng, ta thấy sáng lên một triết lý sống nhân hậu, hòa hợp với thiên nhiên, đề cao tình người và cộng đồng.
Người Tà Ôi đã chứng minh rằng: dù ở giữa núi rừng xa xôi, họ vẫn có một đời sống tinh thần phong phú, một tâm hồn lấp lánh vẻ đẹp nhân văn. Trong tiếng chiêng vọng giữa rừng già, trong sắc zèng rực rỡ trên vai thiếu nữ, trong ánh lửa hội làng bập bùng, ta nghe được nhịp tim của đại ngàn, nhịp tim của một dân tộc bền bỉ, hiền hòa và đầy lòng tự trọng.
“Ngọn lửa tàn rồi lại bùng lên,
Rừng im ắng rồi lại ngân tiếng hát.
Văn hóa Tà Ôi – ngọn lửa không bao giờ tắt
Giữa đại ngàn Trường Sơn xanh thẳm.”